Figured out la gi
Webfull-figured ý nghĩa, định nghĩa, full-figured là gì: 1. having a fairly large, heavy body with rounded parts, especially large breasts and hips: 2…. Tìm hiểu thêm. Webfigure /ˈfɪ.ɡjɜː/. Hình dáng . to keep one's figure — giữ được dáng người thon. ( Toán học) Hình. Hình ảnh, hình vẽ minh hoạ ( (viết tắt) fig ); vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống. Nhân vật . a person of figure — nhân vật nổi tiếng. an important figure — nhân vật quan ...
Figured out la gi
Did you know?
WebFigure out definition at Dictionary.com, a free online dictionary with pronunciation, synonyms and translation. Look it up now! Webfigure out someone/something ý nghĩa, định nghĩa, figure out someone/something là gì: to understand someone or something, or to find the answer to something by thinking: …
WebFigure out là gì: tính toán, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra, mường tượng, Toggle navigation. X. ... 1 my uncle went out of the house.....ago A an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour. Chi tiết. dienh Answer: C. 0 · 25/03 ... WebVideo này nằm trong chuỗi video giúp bạn thành thạo những cụm động từ thông dụng. (phrasal verb), cách học phrasal verb như thế nào mình có nói trong video n...
Webto think about somebody/something until you understand them/it. We couldn't figure her out. I'm trying to figure out a way to make this work.; figure out how, what, etc… I can't figure out how to do this. WebCách dùng của Figure out: Figure out có nghĩa là tìm kiếm, hiểu ra hay truy tìm một điều gì đó có mục đích chủ ý từ trước. Ví dụ: The best solution to solve the task is to figure out their root. (Giải pháp tốt nhất để giải quyết nhiệm vụ này là tìm ra gốc rễ của chúng.)
WebDefine figure out. figure out synonyms, figure out pronunciation, figure out translation, English dictionary definition of figure out. ) n. 1. a. A written or printed symbol …
WebCác cụm từ tương tự như "figure" có bản dịch thành Tiếng Việt. figure-of speech. hình thái tu từ · điều phóng đại · điều thổi phồng. public figure. Nhân vật công chúng. … fact check the founder movieWebRose's got a beautiful figure. Rose có một thân hình đẹp. Clara got her figure back after having the baby. Clara đã lấy lại vóc dáng sau khi sinh con. Rose saw a shadowy figure through the blind. Rose nhìn thấy một … does the jitterbug phone have gpsWebĐồng nghĩa với the figure for "The figure for" means to provide information for, or an estimate of. Example: The daily viewing figures for BBC are 1 million viewers. "Figure of" is used in figurative speech, a phrase which is non-literal. Example: "Time is money" is a figure of speech because it is a metaphor. Or, "they are like peas in a pod" is a figure of … fact check the viewWebNghĩa từ Figure out. Ý nghĩa của Figure out là: Hiểu hoặc giải quyết thứ gì đó . Ví dụ cụm động từ Figure out. Ví dụ minh họa cụm động từ Figure out: - The police couldn't … fact check this storyWebĐể hiệu được sự khác nhau giữa các cụm động từ nay, chúng ta cần hiểu ý nghĩa của chúng. Để phân biệt Figure out, Find out, Point out và Work out cần hiểu rõ nghĩa của … fact check the crown season 4 episode 8WebĐể hiệu được sự khác nhau giữa các cụm động từ nay, chúng ta cần hiểu ý nghĩa của chúng. Để phân biệt Figure out, Find out, Point out và Work out cần hiểu rõ nghĩa của từng từ. Find out có nghĩa là vô tình phát hiện, tìm ra … fact check tiffany dover missingWebFigured out trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Về mặt ý nghĩa, có thể hiểu đơn giản Figured out mang nghĩa là hiểu ai đó hoặc điều gì đó, hoặc để tìm câu trả lời, tìm các giải pháp cho một vấn đề gì đó bằng cách suy nghĩ. … fact check tim michels